--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ frying pan chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coccid insect
:
côn trùng có vảy hoặc rầy bông.
+
pasticco
:
tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt
+
sớm muộn
:
Sooner or laterSớm muộn cũng phải về hôm nayTo have to go home today sooner or later
+
hoác
:
Open wideHoác miệng ra mà ngápTo open one's mouth wide and yawnHoang hoác (láy, ý tăng)
+
thousand
:
nghìn